Có 2 kết quả:

压缩 yā suō ㄧㄚ ㄙㄨㄛ壓縮 yā suō ㄧㄚ ㄙㄨㄛ

1/2

Từ điển phổ thông

ép, đè nén

Từ điển Trung-Anh

(1) to compress
(2) compression

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

ép, đè nén

Từ điển Trung-Anh

(1) to compress
(2) compression

Bình luận 0